跳至內容

英文维基 | 中文维基 | 日文维基 | 草榴社区

那陽市鎮

維基百科,自由的百科全書
那陽市鎮
Na Dương
市鎮
Thị trấn Na Dương
地圖
那陽市鎮在越南的位置
那陽市鎮
那陽市鎮
那陽市鎮在越南的位置
坐標:21°41′31″N 106°58′00″E / 21.69194°N 106.96667°E / 21.69194; 106.96667
國家 越南
諒山省
越南語Huyện (Việt Nam)祿平縣
面積
 • 總計11.15 平方公里(4.31 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計8,369人
 • 密度751人/平方公里(1,944人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7

那陽市鎮越南語Thị trấn Na Dương市鎮那陽[1][2]),是越南諒山省祿平縣的一個市鎮。位於珠江水系的淇窮江流域上游的那陽—祿平谷地間,總體地勢西北低、東南高[3]:158,該鎮西北鄰東關社,南接利博社,東接潺湲社[4]。那陽因為發展煤炭工業的需要而建立,1984年1月12日從東關社、利博社、潺湲社三社各劃出一部分土地建立那陽市鎮[5]。鎮域面積約11.15平方公里,2019年有人口8,369[6]。當地煤炭資源豐富[7],並有運煤專線安那鐵路連接該國的幹線河同鐵路[3]:454

參考資料

[編輯]
  1. ^ 諒山省·隘汛屯堡. 同慶地輿志. 那陽屯在安博縣東關社。這處達於廣安先安州林分諸歧路。 
  2. ^ 諒山省·長慶府·安博縣. 同慶地輿志. 縣蒞居省城之東。原在東關總那陽舖(自來被匪,未將設置。這舖原失跡)。 
  3. ^ 3.0 3.1 Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng sơn. Địa chí tỉnh Lạng sơn. 河內市: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật. 1999年 [2023-11-18]. OCLC 45583778. (原始內容存檔於2023-06-05) (越南語). 
  4. ^ Nghị quyết 818/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Lạng Sơn do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. [2019-12-21]. (原始內容存檔於2019-12-10) (越南語). 
  5. ^ Quyết định 06-HĐBT thành lập thị trấn Na Dương huyện Lộc Bình. Cổng Thông tin điện tử Chính phủ. [2019-12-21]. (原始內容存檔於2024-06-23) (越南語). 
  6. ^ Ban chỉ đạo Tổng điều tra dân số và nhà ở trung ương. "Dân số đến 01 tháng 4 năm 2019 - tỉnh Lạng Sơn" (PDF). UBND tỉnh Lạng Sơn. 2020 [2024-06-24]. 原始內容存檔於2020-09-21 (越南語). 
  7. ^ 趙和曼. 《越南经济的发展》. 中國北京市: 中國華僑出版社. 1995: 273 [2024-06-24]. ISBN 9787801200198.