貢語 (越南)

維基百科,自由的百科全書
貢語
Cốông
母語國家和地區越南
族群貢族
母語使用人數
2030 (2009年人口普查)[1]
語系
文字拉丁字母
語言代碼
ISO 639-3cnc
Glottologcoon1239[2]
ELPCôông

貢語越南一種彝語。它分佈在萊州省芒齊縣,使用者約1500人。與普內語有關。

分佈[編輯]

據艾傑瑞 (2002),貢語分佈在萊州省芒齊縣5個社。

  • 甘湖社甫歷村
  • 稔蒿社稔蒿村
  • 稔蒿社稔復村
  • 芒慕社作餓村
  • 芒松社稔棋村

據范輝 (1998:10),貢語分佈在芒齊縣下列村,其中懷愁村不在芒齊縣:

  • 甘湖社甫歷村
  • 甘湖社稔龍村(以前曾屬甫歷村)
  • 稔蒿社稔蒿村
  • 稔蒿社稔復村
  • 芒慕社作餓村
  • 芒松社稔棋村
  • 南坡縣茶亢社懷愁村

次級分類[編輯]

范輝 (1998:12)列出兩種貢語民族次級分類。

  • Xí Tù Mạ(銀貢族)
  • Xám Khổng Xú Lứ(金貢族)

詞彙[編輯]

兩支貢族在語言上有區分,范輝(1998:13)以越南語字母(「國語字」)歸納了它們的區別。

  • 金貢
    • Háng lế (誰在那?)
    • Hàng chà (吃飯)
    • Ý sộ tắng (喝水)
  • 銀貢
    • À sáng lê (誰在那?)
    • Hắng tà (吃飯)
    • Lắng tắng (喝水)

金貢語數詞是(范輝 1998:13);

  • 1. tìm
  • 2. nhịp
  • 3. xem
  • 4. ừn
  • 5. ngà
  • 6. khô
  • 7. xị
  • 8. dẹ
  • 9. quề
  • 10. trse
  • 11. trse tìm
  • 12. trse nhịp
  • 20. nhịp trse
  • 21. nhịp trse tìm
  • 30. xem trse
  • 31. xem trse tìm
  • 40. ừn trse
  • 50. ngà trse
  • 100. trse trse

參考[編輯]

  1. ^ 貢語於《民族語》的連結(第18版,2015年)
  2. ^ Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (編). Coong. Glottolog 2.7. Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016. 
  • Edmondson, Jerold A. 2002. "The Central and Southern Loloish Languages of Vietnam". Proceedings of the Twenty-Eighth Annual Meeting of the Berkeley Linguistics Society: Special Session on Tibeto-Burman and Southeast Asian Linguistics (2002), pp. 1–13.
  • Phạm Huy. 1998. Bước đầu tìm hiểu văn hóa dân tộc Côống. Lai Châu: Sở Văn Hóa Thông Tin Lai Châu.
  • Various. 2014. Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên (Quyển 1). Hà Nội: Nhà xuất bản văn hóa thông tin. ISBN 978-604-50-1544-5
  • Various. 2014. Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên (Quyển 3). Hà Nội: Nhà xuất bản văn hóa thông tin. ISBN 978-604-50-1546-9